DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đinh, Trọng Lạc |
Nhan đề
| Tiếng Việt /. T.2 , Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /Đinh Trọng Lạc, Bùi Minh Toán. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 275Tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: ngữ pháp tiếng Việt; Phong cách học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Toán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.037746 |
|
000
| 01092nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1861 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1875 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aĐinh, Trọng Lạc |
---|
245 | 10|aTiếng Việt /.|nT.2 ,|pGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /|cĐinh Trọng Lạc, Bùi Minh Toán. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a275Tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: ngữ pháp tiếng Việt; Phong cách học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aBùi, Minh Toán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.037746 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037746
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|