DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Đào, Hữu Hồ |
Nhan đề
| Thống kê xã hội học /. Xác suất thống kê B / Đào Hữu Hồ. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2000 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Một vài kiến thức về tích phân. Một vài kết quả về xác suất. Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xác suất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.005798-800, GT.005803-4, GT.005806-7, GT.005809, GT.005813-6, GT.005818-20, GT.005822, GT.005824 |
|
000
| 01165nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 186 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 186 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a519|214|bTh455K |
---|
100 | 1#|aĐào, Hữu Hồ |
---|
245 | 10|aThống kê xã hội học /.|nXác suất thống kê B /|cĐào Hữu Hồ. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2000 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aMột vài kiến thức về tích phân. Một vài kết quả về xác suất. Thống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXác suất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.005798-800, GT.005803-4, GT.005806-7, GT.005809, GT.005813-6, GT.005818-20, GT.005822, GT.005824 |
---|
890 | |a17|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.005824
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
GT.005822
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.005820
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
4
|
GT.005819
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
5
|
GT.005818
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.005816
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT.005815
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
GT.005814
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
GT.005813
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
GT.005809
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Th455K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|