DDC 495.922
Tác giả CN Đặng, Thị Lanh
Nhan đề Tiếng Việt. T.1 , Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ sáu, có chỉnh lí
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 247Tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: dẫn luận ngôn ngữ học; Ngữ âm tiếng Việt; Từ vựng tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê, Hữu Tỉnh
Tác giả(bs) CN Bùi, Minh Toán
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(36): GT.037541, GT.037552-5, GT.037557, GT.037559, GT.037563-4, GT.037567-72, GT.037576-7, GT.037580, GT.037586, GT.037588, GT.037590, GT.037594, GT.037606, GT.037610-1, GT.037613-6, GT.037620-4, GT.037632, GT.077830
000 02180nam a2200325 a 4500
0011859
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041873
005201812280834
008130725s1998 vm| vie
0091 0
020##|c9600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20181228083432|bchinm|c20151014184300|dadmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bT306V
1001#|aĐặng, Thị Lanh
24510|aTiếng Việt.|nT.1 ,|pGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /|cĐặng Thị Lanh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh.
250##|aTái bản lần thứ sáu, có chỉnh lí
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a247Tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày: dẫn luận ngôn ngữ học; Ngữ âm tiếng Việt; Từ vựng tiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aLê, Hữu Tỉnh
7001#|aBùi, Minh Toán
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(36): GT.037541, GT.037552-5, GT.037557, GT.037559, GT.037563-4, GT.037567-72, GT.037576-7, GT.037580, GT.037586, GT.037588, GT.037590, GT.037594, GT.037606, GT.037610-1, GT.037613-6, GT.037620-4, GT.037632, GT.077830
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang11/tiengviettap1/tiengviettap1_001thumbimage.jpg
890|a36|b188|c1|d1
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:94
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077830 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 91
2 GT.037632 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 88
3 GT.037624 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 81
4 GT.037623 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 80
5 GT.037622 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 79
6 GT.037621 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 78
7 GT.037620 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 77
8 GT.037616 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 73
9 GT.037615 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 72
10 GT.037614 CS1_Kho giáo trình 495.922 T306V Sách giáo trình 71