- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 510.71 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp dạy học toán /.
DDC
| 510.71 |
Tác giả CN
| Đỗ, Trung Hiệu |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học toán /. T.2 , Phần thực hành giải toán. Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Hùng Quang, Kiều Đức Thành. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 276Tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: giải toán và ý nghĩa của việc thực hành giải toán ở Tiểu học; Phương pháp giải các bài toán điển hình; Một số phương pháp thường sử dụng trong giải toán Tiểu học; Suy luận và dạy học Toán ở Tiểu học; Các bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi toán Tiểu học; Nội dung hoạt động ngoại khóa Toán Tiểu học; Đồ dùng dạy học toán Tiểu học; Bài tập lớn về phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Đức Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hùng Quang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.037463-4, GT.037466-7, GT.037470-8, GT.037480, GT.037483, GT.037485-7, GT.037494-5, GT.037498-9, GT.037505, GT.037507-8, GT.037510-6, GT.037519-22, GT.037524, GT.037526-31, GT.037533, GT.037535-6, GT.037539 |
|
000
| 02483nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1858 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1872 |
---|
005 | 201901030917 |
---|
008 | 130725s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190103091723|bchinm|c20181031093940|dchinm|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.71|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Trung Hiệu |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học toán /.|nT.2 ,|pPhần thực hành giải toán. Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /|cĐỗ Trung Hiệu, Nguyễn Hùng Quang, Kiều Đức Thành. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a276Tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: giải toán và ý nghĩa của việc thực hành giải toán ở Tiểu học; Phương pháp giải các bài toán điển hình; Một số phương pháp thường sử dụng trong giải toán Tiểu học; Suy luận và dạy học Toán ở Tiểu học; Các bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi toán Tiểu học; Nội dung hoạt động ngoại khóa Toán Tiểu học; Đồ dùng dạy học toán Tiểu học; Bài tập lớn về phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aKiều, Đức Thành |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hùng Quang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.037463-4, GT.037466-7, GT.037470-8, GT.037480, GT.037483, GT.037485-7, GT.037494-5, GT.037498-9, GT.037505, GT.037507-8, GT.037510-6, GT.037519-22, GT.037524, GT.037526-31, GT.037533, GT.037535-6, GT.037539 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang9/ppdayhoctoantap2 gt.037520/00005-scan_2018-10-12_04-43-21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b67|c1|d5 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:78 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037539
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
2
|
GT.037536
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
3
|
GT.037535
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
4
|
GT.037533
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
5
|
GT.037531
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
6
|
GT.037530
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
7
|
GT.037529
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
8
|
GT.037528
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
9
|
GT.037527
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
10
|
GT.037526
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
|
|
|
|
|