- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 330.9597 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình địa lý kinh tế xã hội.
DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình địa lý kinh tế xã hội. T. 1 , Phần đại cương /Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 239 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Lãnh thổ, môi trường, tài nguyên. Địa lý công nghiệp. Địa lý nông nghiệp. Địa lý giao thông vận tải. Địa lý quan hệ kinh tế đối ngoại. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Minh Đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003051 |
|
000
| 01125nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 18576 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18669 |
---|
005 | 202111291500 |
---|
008 | 131014s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20211129150041|bhungnth|c20211129145229|dhungnth|y20131014090600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.9597|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Thịnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình địa lý kinh tế xã hội.|nT. 1 ,|pPhần đại cương /|cNguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a239 tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu thamkhaor: tr.236 |
---|
520 | ##|aLãnh thổ, môi trường, tài nguyên. Địa lý công nghiệp. Địa lý nông nghiệp. Địa lý giao thông vận tải. Địa lý quan hệ kinh tế đối ngoại. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thị Minh Đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003051 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003051
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.9597 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|