- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.62 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 /.
DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 /. T.2 / Phạm Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| H. : Hà Nội , 2009 |
Mô tả vật lý
| 456tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa vào SGK Tiếng Việt 5, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.037384-7, GT.037391-2, GT.037395-8, GT.037401-2 |
|
000
| 01102nrm a2200253 a 4500 |
---|
001 | 1856 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1870 |
---|
005 | 201811161042 |
---|
008 | 130725s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20181116104233|bhungnth|c20181116103408|dhungnth|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62 |214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thị Thu Hà |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 /. |nT.2 / |cPhạm Thị Thu Hà |
---|
260 | ##|aH. : |bHà Nội , |c2009 |
---|
300 | ##|a456tr ; |c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Tiếng Việt 5, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.037384-7, GT.037391-2, GT.037395-8, GT.037401-2 |
---|
890 | |a12|b172|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037396
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.037402
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.037401
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.037398
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.037397
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.037395
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.037392
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.037391
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.037387
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.037386
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|