DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Ông, Văn Thông |
Nhan đề
| Bài mẫu ứng dụng Acess 97 trong quản lý kế toán theo luật thuế GTGT / Biên soạn Ông Văn Thông |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê ,1999 |
Mô tả vật lý
| 341 tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tin học cho mọi người. Computer for everybody |
Tóm tắt
| Thiết kế cấu trúc các Table. Chuẩn bị cho việc thiết kế & màn hình giao diện. Nhóm công việc thu chi. Nhóm công việc tồn kho. Nhóm công viecj tiêu thụ. Nhóm công việc công nợ. Nhóm công việc tổng hợp. Nhóm côn việc tài sản. Nhóm công việc tổng kết. Nhóm c |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.003020-1 |
|
000
| 01256nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 18559 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18652 |
---|
005 | 201310140905 |
---|
008 | 131014s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175100|badmin|y20131014090600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.5|214|bB103M |
---|
100 | 1#|aÔng, Văn Thông |
---|
245 | 10|aBài mẫu ứng dụng Acess 97 trong quản lý kế toán theo luật thuế GTGT /|cBiên soạn Ông Văn Thông |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê ,|c1999 |
---|
300 | ##|a341 tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tin học cho mọi người. Computer for everybody |
---|
520 | ##|aThiết kế cấu trúc các Table. Chuẩn bị cho việc thiết kế & màn hình giao diện. Nhóm công việc thu chi. Nhóm công việc tồn kho. Nhóm công viecj tiêu thụ. Nhóm công việc công nợ. Nhóm công việc tổng hợp. Nhóm côn việc tài sản. Nhóm công việc tổng kết. Nhóm c |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.003020-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003021
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.5 B103M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.003020
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.5 B103M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào