- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.9779 Gi-100Đ
Nhan đề: Gia Định Thành Thông Chỉ /
DDC
| 915.9779 |
Tác giả CN
| Trịnh, Hoài Đức |
Nhan đề
| Gia Định Thành Thông Chỉ / Trịnh Hoài Đức |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 557 tr ;28 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trung tâm khoa học và nhân văn quốc gia. Viện Sử học |
Tóm tắt
| Ghi chép về núi sông, con người, phong tục, tập quán, thổ sản… thuộc vùng đất Nam Bộ. Trong đó chứa đựng một nguồn sử liệu phong phú, đa dạng và rất đáng quý về nhiều phương diện: từ diên cách địa lý, thành trì, khí hậu ới văn hóa dân gian, kinh tế- xã hộ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.003008-9 |
|
000
| 01233nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 18551 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18643 |
---|
005 | 201310140905 |
---|
008 | 131014s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c200000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014175100|badmin|y20131014090500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a915.9779|214|bGi-100Đ |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Hoài Đức |
---|
245 | 10|aGia Định Thành Thông Chỉ /|cTrịnh Hoài Đức |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a557 tr ;|c28 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm khoa học và nhân văn quốc gia. Viện Sử học |
---|
520 | ##|aGhi chép về núi sông, con người, phong tục, tập quán, thổ sản… thuộc vùng đất Nam Bộ. Trong đó chứa đựng một nguồn sử liệu phong phú, đa dạng và rất đáng quý về nhiều phương diện: từ diên cách địa lý, thành trì, khí hậu ới văn hóa dân gian, kinh tế- xã hộ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.003008-9 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003009
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.9779 Gi-100Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.003008
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.9779 Gi-100Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|