- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.62 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 /.
DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huyền Trang |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 /. T.2 / Nguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà. |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 495tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa vào SGK Tiếng Việt 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Hà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.037346-7, GT.037349, GT.037355, GT.037357-60, GT.037362-3 |
|
000
| 01267nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1854 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1868 |
---|
005 | 201308271624 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c49000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Huyền Trang|echủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 /.|nT.2 /|cNguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà. |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a495tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Tiếng Việt 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Thu Hà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.037346-7, GT.037349, GT.037355, GT.037357-60, GT.037362-3 |
---|
890 | |a10|b148|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037363
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.037362
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.037360
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.037359
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.037358
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.037357
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.037355
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.037349
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT.037347
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.037346
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|