• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.62 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 /.

DDC 372.62
Tác giả CN Nguyễn, Huyền Trang
Nhan đề Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 /. T.1 / Nguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà.
Lần xuất bản Tái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học
Thông tin xuất bản H. : Hà Nội , 2010
Mô tả vật lý 524tr ; 24 cm
Tóm tắt Sách được biên soạn dựa vào SGK Tiếng Việt 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Thu Hà
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.037325, GT.037327-8, GT.037330-1, GT.037334-5, GT.037337, GT.037339-44
000 01408nam a2200301 a 4500
0011853
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041867
005201308271623
008130725s2010 vm| vie
0091 0
020##|c49000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.62 |214|bTh308K
1001#|aNguyễn, Huyền Trang |echủ biên
24510|aThiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 /. |nT.1 / |cNguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà.
250##|aTái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học
260##|aH. : |bHà Nội , |c2010
300##|a524tr ; |c24 cm
520##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Tiếng Việt 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học
650#7|2btkkhcn |aTiểu học
650#7|2btkkhcn |aTiếng Việt
7001#|aPhạm, Thị Thu Hà
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.037325, GT.037327-8, GT.037330-1, GT.037334-5, GT.037337, GT.037339-44
890|a14|b202|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:20
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.037344 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 20
2 GT.037343 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 19
3 GT.037342 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 18
4 GT.037341 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 17
5 GT.037340 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 16
6 GT.037339 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 15
7 GT.037337 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 13
8 GT.037335 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 11
9 GT.037334 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 10
10 GT.037331 CS1_Kho giáo trình 372.62 Th308K Sách giáo trình 7