DDC
| 907 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Công Minh |
Nhan đề
| Bài tập Lịch sử 6 / Huỳnh Công Minh chủ biên, Phạm Thị Bích Nga, Hồng Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 92tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn trên cơ sở đổi mới chương trình và phương pháp dạy - học, nâng cao tính chủ động của HS trong quá trình học tập. Sách giúp các em HS biết sử dụng SGK, quan sát hiện vật, hình ảnh để rút ra những nhận xét cần thiết, biết so sánh, suy nghĩ độc lập để tự mình củng cố và nâng cao kiến thức đã học trong nhà trường. Các bài tập được biên soạn từ đơn giản đến phức tạp và thể hiện dưới nhiều dạng thức phong phú, sẽ giúp các em có nhiều hứng thú khi thực hành môn học Lịch sử. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Hồng, Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Bích Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.002909-11 |
|
000
| 01505nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 18515 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18607 |
---|
005 | 201310091425 |
---|
008 | 131009s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7100 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131009142600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a907|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aHuỳnh, Công Minh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập Lịch sử 6 /|cHuỳnh Công Minh chủ biên, Phạm Thị Bích Nga, Hồng Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a92tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn trên cơ sở đổi mới chương trình và phương pháp dạy - học, nâng cao tính chủ động của HS trong quá trình học tập. Sách giúp các em HS biết sử dụng SGK, quan sát hiện vật, hình ảnh để rút ra những nhận xét cần thiết, biết so sánh, suy nghĩ độc lập để tự mình củng cố và nâng cao kiến thức đã học trong nhà trường. Các bài tập được biên soạn từ đơn giản đến phức tạp và thể hiện dưới nhiều dạng thức phong phú, sẽ giúp các em có nhiều hứng thú khi thực hành môn học Lịch sử. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aHồng, Ngọc |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Bích Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.002909-11 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002911
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
907 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.002910
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
907 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.002909
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
907 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|