DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Thụy |
Nhan đề
| Thực hành giải toán /. Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm , Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /Vũ Dương Thụy chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 412tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Số nguyên. Số hữu tỉ. Số thực. Đa thức. Phương trình một ẩn. Đa thức nhiều ẩn. Hệ phương trình. Các bài toán thực tế. Phân thức hữu tỉ. Bất đẳng thức. Bất phương trình. Hàm số. Các bài toán chứng minh. Các bài toán dựng hình. Các bài toán quỹ tích. Các bài toán về tính toán các yếu tố hình học. Các bài toán cực trị trong hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.005771, GT.005780-1, GT.005783-5, GT.005787, GT.005792 |
|
000
| 01702nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 185 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 185 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aVũ, Dương Thụy|echủ biên |
---|
245 | 10|aThực hành giải toán /.|nGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm ,|pGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cVũ Dương Thụy chủ biên. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a412tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSố nguyên. Số hữu tỉ. Số thực. Đa thức. Phương trình một ẩn. Đa thức nhiều ẩn. Hệ phương trình. Các bài toán thực tế. Phân thức hữu tỉ. Bất đẳng thức. Bất phương trình. Hàm số. Các bài toán chứng minh. Các bài toán dựng hình. Các bài toán quỹ tích. Các bài toán về tính toán các yếu tố hình học. Các bài toán cực trị trong hình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.005771, GT.005780-1, GT.005783-5, GT.005787, GT.005792 |
---|
890 | |a8|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:34 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.005792
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Th552H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.005787
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Th552H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
3
|
GT.005785
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Th552H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
GT.005784
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Th552H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
GT.005783
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Th552H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
GT.005781
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Th552H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
GT.005780
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Th552H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.005771
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Th552H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|