- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 515 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình đại số tuyến tính /
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Ngô, Việt Trung |
Nhan đề
| Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2001 |
Mô tả vật lý
| 271tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ sách cao học - Viện Toán học. Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ quốc gia |
Tóm tắt
| Đại số đại cương. Không gian véc tơ. Ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Định thức. Toán tử tuyến tính. Không gian Euclid. Không gian Unita. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.002774-8 |
|
000
| 01132nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 18481 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18573 |
---|
005 | 202302071611 |
---|
008 | 131009s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230207161121|bdungtd|c20151014175200|dadmin|y20131009142600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNgô, Việt Trung |
---|
245 | 10|aGiáo trình đại số tuyến tính /|cNgô Việt Trung |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2001 |
---|
300 | ##|a271tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ sách cao học - Viện Toán học. Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ quốc gia |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.266 |
---|
520 | ##|aĐại số đại cương. Không gian véc tơ. Ánh xạ tuyến tính. Ma trận. Định thức. Toán tử tuyến tính. Không gian Euclid. Không gian Unita. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.002774-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023a/nviettrung/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b8|c1|d4 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002778
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.002777
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.002776
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.002775
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.002774
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|