- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.62 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 1 /.
DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trại |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 1 /. T.2 / Nguyễn Trại chủ biên, Lê Thị Thu Huyền. |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2008 |
Mô tả vật lý
| 386tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa vào SGK Tiếng Việt 1, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học, từ bài 84 đến bài 103 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.037227-8, GT.037230-43 |
|
000
| 01329nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1848 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1862 |
---|
005 | 201308271621 |
---|
008 | 130725s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trại|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Tiếng Việt 1 /.|nT.2 /|cNguyễn Trại chủ biên, Lê Thị Thu Huyền. |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2008 |
---|
300 | ##|a386tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Tiếng Việt 1, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học, từ bài 84 đến bài 103 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Thu Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.037227-8, GT.037230-43 |
---|
890 | |a16|b148|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037243
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.037242
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.037241
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.037240
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.037239
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.037238
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.037237
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.037236
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.037235
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.037234
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 Th308K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|