DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Tiến |
Nhan đề
| Các mô hình xác suất và ứng dụng / : Phần 3 . Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2001 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Các kiến thức cơ bản về xác suất.Các khái niệm cơ bản của giải tích ngẫu nhiên. Martingale với thời gian rời rạc. Martingale với thời gian liên tục.Tích phân ngẫu nhiên. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xác suất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.002769-71 |
|
000
| 01200nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 18479 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18571 |
---|
005 | 201310091425 |
---|
008 | 131009s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131009142600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a519|214|bC101M |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Duy Tiến |
---|
245 | 10|aCác mô hình xác suất và ứng dụng / :|bPhần 3 . Giải tích ngẫu nhiên /|cNguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2001 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.286 |
---|
520 | ##|aCác kiến thức cơ bản về xác suất.Các khái niệm cơ bản của giải tích ngẫu nhiên. Martingale với thời gian rời rạc. Martingale với thời gian liên tục.Tích phân ngẫu nhiên. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXác suất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán |
---|
700 | 1#|aĐặng, Hùng Thắng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.002769-71 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002771
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 C101M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.002770
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 C101M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.002769
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 C101M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào