DDC
| 629.28 |
Tác giả CN
| Phạm, Đình Vượng |
Nhan đề
| Nghề sửa chữa xe máy / Phạm Đình Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1994 |
Mô tả vật lý
| 68tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào Tạo |
Tóm tắt
| Nội dung của sách nêu lên một cách ngắn gọn những tri thức, kỹ năng cơ bản cần thiết của nghề, có chú ý đến việc rèn kỹ năng và thực hành tổng hợp gắn với sản phẩm cụ thể theo chương trình quy định cho trường Trung học và Phổ thông. Sách gồm:A. Lý thuyết: Động cơ xe máy.Cơ cấu thanh truyền – Trục khuỷu.Cơ cấu phân phối khí.Hệ thống nhiên liệu. Các hệ thống làm trơn và làm mát. Hệ thống điện. Hệ thống truyền động.Hệ thống điều khiển – Hệ thống di động.Sử dụng và bảo dưỡng xe máy. B. Thực tập sửa chữa. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.002723-5 |
|
000
| 01527nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 18465 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18557 |
---|
005 | 201310091425 |
---|
008 | 131009s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131009142600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a629.28|214|bNgh250S |
---|
100 | 1#|aPhạm, Đình Vượng |
---|
245 | 10|aNghề sửa chữa xe máy /|cPhạm Đình Vượng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994 |
---|
300 | ##|a68tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào Tạo |
---|
520 | ##|aNội dung của sách nêu lên một cách ngắn gọn những tri thức, kỹ năng cơ bản cần thiết của nghề, có chú ý đến việc rèn kỹ năng và thực hành tổng hợp gắn với sản phẩm cụ thể theo chương trình quy định cho trường Trung học và Phổ thông. Sách gồm:A. Lý thuyết: Động cơ xe máy.Cơ cấu thanh truyền – Trục khuỷu.Cơ cấu phân phối khí.Hệ thống nhiên liệu. Các hệ thống làm trơn và làm mát. Hệ thống điện. Hệ thống truyền động.Hệ thống điều khiển – Hệ thống di động.Sử dụng và bảo dưỡng xe máy. B. Thực tập sửa chữa. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.002723-5 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002725
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
629.28 Ngh250S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.002724
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
629.28 Ngh250S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.002723
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
629.28 Ngh250S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào