DDC
| 636.8 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Vượng |
Nhan đề
| Máy phục vụ chăn nuôi / .Trần Minh Vượng chủ biên, .Nguyễn Thị Minh Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 284tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Chuồng trại chăn nuôi cơ điện khí hóa. Máy chế biến thức ăn chăn nuôi. Máy cung cấp nước trong chuồng trại chăn nuôi.Máy vận chuyển trong chuồng trại. Máy thu dọn phân. Máy vắt sữa bò và sơ chế sữa. Máy ấp trứng gia cầm. Các trang thiết bị khác trong chuồng trại. Tổ chức sử dụng công cụ và máy chăn nuôi. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Thuận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.002720-2 |
|
000
| 01373nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 18464 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18556 |
---|
005 | 201310091425 |
---|
008 | 131009s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131009142600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a636.8|214|bM112Ph |
---|
100 | 1#|cPGS.PTS.|aTrần, Minh Vượng|eChủ biên |
---|
245 | 10|aMáy phục vụ chăn nuôi /|c.Trần Minh Vượng chủ biên, .Nguyễn Thị Minh Thuận |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a284tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.279 |
---|
520 | ##|aChuồng trại chăn nuôi cơ điện khí hóa. Máy chế biến thức ăn chăn nuôi. Máy cung cấp nước trong chuồng trại chăn nuôi.Máy vận chuyển trong chuồng trại. Máy thu dọn phân. Máy vắt sữa bò và sơ chế sữa. Máy ấp trứng gia cầm. Các trang thiết bị khác trong chuồng trại. Tổ chức sử dụng công cụ và máy chăn nuôi. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS.|aNguyễn, Thị Minh Thuận |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.002720-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002722
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
636.8 M112Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.002721
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
636.8 M112Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.002720
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
636.8 M112Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào