- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.7 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Toán 5 /.
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Toán 5 /. T.2 / Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan. |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 368tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa vào SGK Toán 5, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học, từ tiết 90 đến tiết 175 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.037187, GT.037189-90, GT.037194, GT.037196-9, GT.037201-3, GT.037205-6 |
|
000
| 01376nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1846 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1860 |
---|
005 | 201308271630 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c44000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tuấn|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Toán 5 /.|nT.2 /|cNguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan. |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a368tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Toán 5, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học, từ tiết 90 đến tiết 175 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aLê, Thu Huyền |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Thị Lan |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.037187, GT.037189-90, GT.037194, GT.037196-9, GT.037201-3, GT.037205-6 |
---|
890 | |a13|b241|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037206
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.037205
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.037203
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.037202
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.037199
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.037198
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.037196
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.037194
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.037190
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.037189
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|