- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.62 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 1.
DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trại |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 1. T. 1, Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 /Nguyễn Trại, Lê Thị Huyền |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2002 |
Mô tả vật lý
| 420tr ;24cm |
Tóm tắt
| Nội dung dạy học bám sát trình tự SGK Tiếng Việt I theo chương trình mới ban hành. Về phương pháp, tập sách đã cố gắng định danh cụ thể các hoạt động dạy - học của thầy và trò theo một trình tự ổn định của 2 tiết học theo từng giai đoạn dạy Tiếng Việt I ( học chữ cái, ghi âm, học vần, tập đọc ). Sách cung cấp một số trò chơi trong tiết dạy nhằm tác dụng củng cố những kiến thức đã tiếp thu trong từng tiết học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.002649-50 |
|
000
| 01407nam a2200265 45e0 |
---|
001 | 18431 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18523 |
---|
005 | 201310080848 |
---|
008 | 131008s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131008084000|zlinhltt |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trại |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Tiếng Việt 1.|nT. 1,|pTheo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 /|cNguyễn Trại, Lê Thị Huyền |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2002 |
---|
300 | ##|a420tr ;|c24cm |
---|
520 | ##|aNội dung dạy học bám sát trình tự SGK Tiếng Việt I theo chương trình mới ban hành. Về phương pháp, tập sách đã cố gắng định danh cụ thể các hoạt động dạy - học của thầy và trò theo một trình tự ổn định của 2 tiết học theo từng giai đoạn dạy Tiếng Việt I ( học chữ cái, ghi âm, học vần, tập đọc ). Sách cung cấp một số trò chơi trong tiết dạy nhằm tác dụng củng cố những kiến thức đã tiếp thu trong từng tiết học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.002649-50 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002650
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 Th308K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.002649
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 Th308K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|