• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.7 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng Toán 4 /.

DDC 372.7
Tác giả CN Nguyễn, Tuấn
Nhan đề Thiết kế bài giảng Toán 4 /. T.1 / Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương.
Lần xuất bản Tái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học
Thông tin xuất bản H. :Hà Nội ,2009
Mô tả vật lý 366tr ;24 cm
Tóm tắt Sách được biên soạn dựa vào SGK Toán 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học, từ tiết 1 đến tiết 83
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Huyền
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hương
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.037129-37, GT.037139-44, GT.037146-8
000 01384nam a2200289 a 4500
0011843
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041857
005201710121443
008130725s2009 vm| vie
0091 0
020##|c42000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20171012144300|bthuvien|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.7|214|bTh308K
1001#|aNguyễn, Tuấn|eChủ biên
24510|aThiết kế bài giảng Toán 4 /.|nT.1 /|cNguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương.
250##|aTái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học
260##|aH. :|bHà Nội ,|c2009
300##|a366tr ;|c24 cm
520##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Toán 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học, từ tiết 1 đến tiết 83
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aLê, Thu Huyền
7001#|aNguyễn, Thị Hương
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.037129-37, GT.037139-44, GT.037146-8
890|a18|b369|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.037148 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 19
2 GT.037147 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 18
3 GT.037146 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 17
4 GT.037144 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 16
5 GT.037143 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 15
6 GT.037142 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 14
7 GT.037141 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 13
8 GT.037140 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 12
9 GT.037139 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 11
10 GT.037137 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 9