• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.7 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng Toán 3 /.

DDC 372.7
Tác giả CN Nguyễn, Tuấn
Nhan đề Thiết kế bài giảng Toán 3 /. T.2 / Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương
Thông tin xuất bản H. :Hà Nội ,2009
Mô tả vật lý 295tr ;24 cm
Tóm tắt Sách được biên soạn dựa vào SGK Toán 3, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học từ tiết 91 đến tiết 174
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Huyền
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hương
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.037110-2, GT.037114, GT.037116-9, GT.037121-2, GT.037126, GT.037128
000 01254nam a2200277 a 4500
0011842
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041856
005201710040948
008130725s2009 vm| vie
0091 0
020##|c35000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20171004094800|bhungnth|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.7|214|bTh308K
1001#|aNguyễn, Tuấn|eChủ biên
24510|aThiết kế bài giảng Toán 3 /.|nT.2 /|cNguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương
260##|aH. :|bHà Nội ,|c2009
300##|a295tr ;|c24 cm
520##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Toán 3, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học từ tiết 91 đến tiết 174
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aLê, Thu Huyền
7001#|aNguyễn, Thị Hương
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.037110-2, GT.037114, GT.037116-9, GT.037121-2, GT.037126, GT.037128
890|a12|b235|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.037128 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 19
2 GT.037126 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 17
3 GT.037122 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 13
4 GT.037121 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 12
5 GT.037119 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 11
6 GT.037118 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 10
7 GT.037117 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 9
8 GT.037116 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 8
9 GT.037114 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 6
10 GT.037112 CS1_Kho giáo trình 372.7 Th308K Sách giáo trình 4