- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 551.46 Đ301Ch
Nhan đề: Địa chất thủy văn ứng dụng.
DDC
| 551.46 |
Tác giả CN
| Fetter, C.W. |
Nhan đề
| Địa chất thủy văn ứng dụng. T. 1 / C.W.Fetter; Dịch Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên; Hiệu đính Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 308tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Bốc hơi và mưa.Dòng chảy tràn và dòng chảy sông suối.Các tính chất của tầng chứa nước. Các nguyên lý của dòng nước ngầm. Độ ẩm đất và sự bổ sung nước ngầm. Dòng nước ngầm tới giếng. Dòng nước ngầm khu vực. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thủy văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Mạnh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Trường Phiệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Uyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.002606-15 |
|
000
| 01438nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 18409 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18501 |
---|
005 | 201310071118 |
---|
008 | 131007s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131007111900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551.46|214|bĐ301Ch |
---|
100 | 1#|aFetter, C.W. |
---|
245 | 10|aĐịa chất thủy văn ứng dụng.|nT. 1 /|cC.W.Fetter; Dịch Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên; Hiệu đính Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a308tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.283 |
---|
520 | ##|aBốc hơi và mưa.Dòng chảy tràn và dòng chảy sông suối.Các tính chất của tầng chứa nước. Các nguyên lý của dòng nước ngầm. Độ ẩm đất và sự bổ sung nước ngầm. Dòng nước ngầm tới giếng. Dòng nước ngầm khu vực. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThủy văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|cNgười dịch|aPhạm, Thanh Hiền |
---|
700 | 1#|eHiệu đính|aPhạm, Mạnh Hà |
---|
700 | 1#|aPhan, Trường Phiệt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Uyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.002606-15 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002615
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.002614
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.002613
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.002612
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.002611
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.002610
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.002609
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.002608
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.002607
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.002606
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
551.46 Đ301Ch
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|