• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 519.8 X101S
    Nhan đề: Xác suất xử lí số liệu thống kê /

DDC 519.8
Tác giả CN Nguyễn, Bác Văn
Nhan đề Xác suất xử lí số liệu thống kê / Nguyễn Bác Văn
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1996
Mô tả vật lý 222tr ;21 cm
Tóm tắt Nhập môn xác suất. Lí thuyết xác suất. Xử lí số liệu thống kê
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xác suất
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thống kê
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.005712, GT.005715, GT.005722, GT.005726, GT.005732-3, GT.005747-51, GT.005759
000 01435nam a2200277 a 4500
001184
0025
004184
005201307251012
008130723s1996 vm| vie
0091 0
020##|c7200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth
0410#|avie
08214|a519.8|214|bX101S
1001#|aNguyễn, Bác Văn
24510|aXác suất xử lí số liệu thống kê /|cNguyễn Bác Văn
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996
300##|a222tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.222
520##|aNhập môn xác suất. Lí thuyết xác suất. Xử lí số liệu thống kê
650#7|2btkkhcn|aXác suất
650#7|2btkkhcn|aThống kê
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.005712, GT.005715, GT.005722, GT.005726, GT.005732-3, GT.005747-51, GT.005759
890|a12|b4|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:52
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.005759 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 48
2 GT.005751 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 40
3 GT.005750 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 39
4 GT.005749 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 38
5 GT.005748 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 37
6 GT.005747 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 36
7 GT.005733 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 22
8 GT.005732 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 21
9 GT.005726 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 15
10 GT.005722 CS1_Kho giáo trình 519.8 X101S Sách giáo trình 11