DDC
| 743.4 |
Tác giả CN
| Jose, M. Parramon |
Nhan đề
| Vẽ người / M. Parramon Jose; Dịch Trương Đăng Bách, Lê Thanh Lộc |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,1998 |
Mô tả vật lý
| 63tr :Minh họa trắng đen ;26 cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu tỉ lệ. Cấu trúc cơ thể con người. Thân thể con người trong tất cả giá trị của nó. Khảo họa chi tiết những phần khác nhau của thân người. Nếp xếp quần áo…… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hội họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đăng Bách |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Lộc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.002554-8 |
|
000
| 01157nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 18392 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18484 |
---|
005 | 201310071118 |
---|
008 | 131007s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131007111900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a743.4|214|bV200Ng |
---|
100 | 1#|aJose, M. Parramon |
---|
245 | 10|aVẽ người /|cM. Parramon Jose; Dịch Trương Đăng Bách, Lê Thanh Lộc |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c1998 |
---|
300 | ##|a63tr :|bMinh họa trắng đen ;|c26 cm |
---|
520 | ##|aNghiên cứu tỉ lệ. Cấu trúc cơ thể con người. Thân thể con người trong tất cả giá trị của nó. Khảo họa chi tiết những phần khác nhau của thân người. Nếp xếp quần áo…… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHội họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|cDịch|aTrương, Đăng Bách |
---|
700 | 1#|aLê, Thanh Lộc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.002554-8 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002558
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
743.4 V200Ng
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.002557
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
743.4 V200Ng
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.002556
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
743.4 V200Ng
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.002555
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
743.4 V200Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.002554
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
743.4 V200Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|