- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 630 N455Ngh
Nhan đề: Nông nghiệp và môi trường /
DDC
| 630 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Khoa |
Nhan đề
| Nông nghiệp và môi trường / Lê Văn Khoa chủ biên, Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 143tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Hệ sinh thái nông nghiệp. Các nền sản xuất nông nghiệp. Các nhu cầu cơ bản và các hoạt động để thõa mãn các nhu cầu của con người. Nông nghiệp - Tài nguyên và môi trường. Phân bón trong nông nghiệp và môi trường.Những biện pháp làm giảm ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Lương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Truyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(21): VL.002467-86, VL.003013 |
|
000
| 01474nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 18370 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18462 |
---|
005 | 201310071118 |
---|
008 | 131007s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131007111800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a630|214|bN455Ngh |
---|
100 | 1#|aLê, Văn Khoa|eChủ biên |
---|
245 | 10|aNông nghiệp và môi trường /|cLê Văn Khoa chủ biên, Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a143tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aHệ sinh thái nông nghiệp. Các nền sản xuất nông nghiệp. Các nhu cầu cơ bản và các hoạt động để thõa mãn các nhu cầu của con người. Nông nghiệp - Tài nguyên và môi trường. Phân bón trong nông nghiệp và môi trường.Những biện pháp làm giảm ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Lương |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thế Truyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(21): VL.002467-86, VL.003013 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003013
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
2
|
VL.002486
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
VL.002485
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
VL.002484
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
VL.002483
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
VL.002482
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
VL.002481
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
VL.002480
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
VL.002479
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
VL.002478
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
630 N455Ngh
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|