- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.7 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Toán 1 /.
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Toán 1 /. T.1 / Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền. |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 191tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa vào SGK Toán 1, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học từ tiết 1 đến tiết 65 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.037014-20, GT.037022-4, GT.037026, GT.037028-9 |
|
000
| 01377nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1837 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1851 |
---|
005 | 201308271625 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tuấn|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Toán 1 /.|nT.1 /|cNguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền. |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a191tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Toán 1, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học từ tiết 1 đến tiết 65 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aLê, Thu Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.037014-20, GT.037022-4, GT.037026, GT.037028-9 |
---|
890 | |a13|b92|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037029
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.037028
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.037026
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.037024
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.037023
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.037022
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.037020
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.037019
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.037018
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.037017
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 Th308K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|