- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 515 Gi-103T
Nhan đề: Giải tích toán học - Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành.
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Đinh,Thế Lục |
Nhan đề
| Giải tích toán học - Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành. T. 1 / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng, Nguyễn Xuân Tấn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 242tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 12 chương: Tập hợp và số thực. Dãy số và chuỗi số.Tô pô trên trục số thực. Hàm số. Giới hạn và tính liên tục của hàm số.Đạo hàm. Ứng dụng của đạo hàm.Đạo hàm và suy rộng. Tích phân xác định. Nguyên hàm, tích phân bất định, tích phân suy rộng. Dãy hàm và chuỗi hàm. Phương trình vi phân. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Điển |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Duy Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Tấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.002457-66 |
|
000
| 01402nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 18369 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18461 |
---|
005 | 201310071118 |
---|
008 | 131007s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131007111800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bGi-103T |
---|
100 | 1#|aĐinh,Thế Lục |
---|
245 | 10|aGiải tích toán học - Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành.|nT. 1 /|cĐinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng, Nguyễn Xuân Tấn. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a242tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aSách gồm 12 chương: Tập hợp và số thực. Dãy số và chuỗi số.Tô pô trên trục số thực. Hàm số. Giới hạn và tính liên tục của hàm số.Đạo hàm. Ứng dụng của đạo hàm.Đạo hàm và suy rộng. Tích phân xác định. Nguyên hàm, tích phân bất định, tích phân suy rộng. Dãy hàm và chuỗi hàm. Phương trình vi phân. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Huy Điển |
---|
700 | 1#|aTạ, Duy Phượng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Tấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.002457-66 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002466
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.002465
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.002464
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.002463
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.002462
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.002461
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.002460
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.002459
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.002458
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.002457
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 Gi-103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|