- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.89 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 /
DDC
| 372.89 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trại |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Lịch sử 4 / Nguyễn Trại chủ biên, Nguyễn Lê Hoài Thu |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 148tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa vào SGK, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lê Hoài Thu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.036972-91 |
|
000
| 01236nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1835 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1849 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.89|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trại|eChủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Lịch sử 4 /|cNguyễn Trại chủ biên, Nguyễn Lê Hoài Thu |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a148tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn dựa vào SGK, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Lê Hoài Thu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.036972-91 |
---|
890 | |a20|b114|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036991
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.036990
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.036989
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.036988
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.036987
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.036986
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.036985
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.036984
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.036983
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.036982
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 Th308K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|