• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.35 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng Khoa học 4 /.

DDC 372.35
Tác giả CN Phạm, Thu Hà
Nhan đề Thiết kế bài giảng Khoa học 4 /. T.2 / Phạm Thu Hà.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học
Thông tin xuất bản H. :Hà Nội ,2010
Mô tả vật lý 183tr ;24 cm
Tóm tắt Sách được biên soạn dựa vào SGK Khoa học 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học từ bài 35 đến bài 70
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Khoa học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.036872-3, GT.036875, GT.036877-8, GT.036880, GT.036882, GT.036885, GT.036888-9, GT.036891
000 01339nam a2200289 a 4500
0011830
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041844
005201307251630
008130725s2010 vm| vie
0091 0
020##|c24000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.35|214|bTh308K
1001#|aPhạm, Thu Hà
24510|aThiết kế bài giảng Khoa học 4 /.|nT.2 /|cPhạm Thu Hà.
250##|aTái bản lần thứ nhất có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học
260##|aH. :|bHà Nội ,|c2010
300##|a183tr ;|c24 cm
520##|aSách được biên soạn dựa vào SGK Khoa học 4, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học từ bài 35 đến bài 70
650#7|2btkkhcn|aKhoa học
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.036872-3, GT.036875, GT.036877-8, GT.036880, GT.036882, GT.036885, GT.036888-9, GT.036891
890|a11|b75|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:20
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.036891 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 20
2 GT.036889 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 18
3 GT.036888 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 17
4 GT.036885 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 14
5 GT.036882 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 11
6 GT.036880 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 9
7 GT.036878 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 7
8 GT.036877 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 6
9 GT.036875 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 4
10 GT.036873 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 2