DDC 519.7
Tác giả CN Đặng, Hùng Thắng
Nhan đề Bài tập xác suất /. Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng , Tái bản lần thứ mười /Đặng Hùng Thắng.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam ,2010
Mô tả vật lý 144tr ;21 cm
Tóm tắt Các đề toán và lời giải về biến cố và xác suất của biến số, đại lượng ngẫu nhiên, đại lượng ngẫu nhiên liên tục, đại lượng ngẫu nhiên liên tục nhiều chiều, luật số lớn và các định lí giới hạn
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xác suất
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thống kê
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.005692-711
000 01358nam a2200277 a 4500
001183
0025
004183
005201307251012
008130723s2010 vm| vie
0091 0
020##|c13500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth
0410#|avie
08214|a519.7|214|bB103T
1001#|aĐặng, Hùng Thắng
24510|aBài tập xác suất /.|nDùng cho các trường Đại học và Cao đẳng ,|pTái bản lần thứ mười /|cĐặng Hùng Thắng.
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010
300##|a144tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.142
520##|aCác đề toán và lời giải về biến cố và xác suất của biến số, đại lượng ngẫu nhiên, đại lượng ngẫu nhiên liên tục, đại lượng ngẫu nhiên liên tục nhiều chiều, luật số lớn và các định lí giới hạn
650#7|2btkkhcn|aXác suất
650#7|2btkkhcn|aThống kê
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.005692-711
890|a20|b32|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:20
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.005711 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 20
2 GT.005710 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 19
3 GT.005709 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 18
4 GT.005708 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 17
5 GT.005707 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 16
6 GT.005706 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 15
7 GT.005705 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 14
8 GT.005704 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 13
9 GT.005703 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 12
10 GT.005702 CS1_Kho giáo trình 519.7 B103T Sách giáo trình 11