DDC
| 891.73 |
Nhan đề
| Thời thơ ấu / Macxim Gorrki; Trần Khuyến |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2007 |
Mô tả vật lý
| 315tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nga |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): Tv.000024-7 |
|
000
| 00796nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 18294 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 18386 |
---|
005 | 201310030825 |
---|
008 | 131003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014175200|badmin|y20131003082500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.73|214 |
---|
245 | 10|aThời thơ ấu /|cMacxim Gorrki; Trần Khuyến |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2007 |
---|
300 | ##|a315tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHiện đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNga |
---|
650 | #7|2btkkhcn|2Tiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): Tv.000024-7 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000027
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
Tv.000026
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
Tv.000025
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
Tv.000024
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào