• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.35 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 2 /

DDC 372.35
Tác giả CN Nguyễn, Trại
Nhan đề Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 2 / Nguyễn Trại chủ biên…[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Hà Nội ,2010
Mô tả vật lý 146tr ;24 cm
Tóm tắt Trình bày cách thiết kế bao gồm hệ thống tổ chức các hoạt động, tổ chức dạy học của giáo viên và học sinh, mỗi bài từ 2 đến 4 hoạt động tùy theo nội dung của từng bài học. Trong từng hoạt động có đưa ra các phương án dự kiến và có gợi ý cụ thể, tỉ mỉ nhằm giúp cho giáo viên tổ chức các hoạt động được dễ dàng bằng hệ thống câu hỏi đóng và mở. Những câu hỏi mở nhằm mục đích nâng cao tính sáng tạo, chủ động của học sinh và giáo viên ở các vùng, miền khác nhau.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tự nhiên
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xã hội
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.036796-807, GT.036809-14, GT.073879
000 01727nam a2200289 a 4500
0011826
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041840
005201308281019
008130725s2010 vm| vie
0091 0
020##|c18000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.35|214|bTh308K
1001#|aNguyễn, Trại|eChủ biên
24510|aThiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 2 /|cNguyễn Trại chủ biên…[và những người khác]
260##|aH. :|bHà Nội ,|c2010
300##|a146tr ;|c24 cm
520##|aTrình bày cách thiết kế bao gồm hệ thống tổ chức các hoạt động, tổ chức dạy học của giáo viên và học sinh, mỗi bài từ 2 đến 4 hoạt động tùy theo nội dung của từng bài học. Trong từng hoạt động có đưa ra các phương án dự kiến và có gợi ý cụ thể, tỉ mỉ nhằm giúp cho giáo viên tổ chức các hoạt động được dễ dàng bằng hệ thống câu hỏi đóng và mở. Những câu hỏi mở nhằm mục đích nâng cao tính sáng tạo, chủ động của học sinh và giáo viên ở các vùng, miền khác nhau.
650#7|2btkkhcn|aTự nhiên
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aXã hội
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.036796-807, GT.036809-14, GT.073879
890|a19|b164|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:19
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073879 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 20
2 GT.036814 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 19
3 GT.036813 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 18
4 GT.036812 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 17
5 GT.036811 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 16
6 GT.036810 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 15
7 GT.036809 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 14
8 GT.036807 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 12
9 GT.036806 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 11
10 GT.036805 CS1_Kho giáo trình 372.35 Th308K Sách giáo trình 10