- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.35 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 1 /
DDC
| 372.35 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trại |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 1 / Nguyễn Trại, Lê Thu Huyền |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 107tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa vào SGK, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.036778-93, GT.036795, GT.073878 |
|
000
| 01356nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1825 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1839 |
---|
005 | 201308281018 |
---|
008 | 130725s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.35|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trại |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 1 /|cNguyễn Trại, Lê Thu Huyền |
---|
250 | ##|aTái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh Tiểu học |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a107tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn dựa vào SGK, giới thiệu cách soạn bài và giảng dạy để thực hiện đối mới phương pháp dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTự nhiên |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|aLê, Thu Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.036778-93, GT.036795, GT.073878 |
---|
890 | |a18|b110|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073878
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.036795
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.036793
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.036792
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.036791
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.036790
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.036789
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.036788
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.036787
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.036786
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.35 Th308K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|