DDC 519.6
Tác giả CN Đặng, Hùng Thắng
Nhan đề Bài tập xác suất /. Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 144tr ;21 cm
Tóm tắt Các đề toán và lời giải về biến cố và xác suất của biến số, đại lượng ngẫu nhiên, đại lượng ngẫu nhiên liên tục, đại lượng ngẫu nhiên liên tục nhiều chiều, luật số lớn và các định lí giới hạn
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xác suất
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thống kê
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.005656, GT.005662-3, GT.005665-7, GT.005670-1, GT.005673, GT.005682-3, GT.005686, GT.005690-1
000 01564nam a2200277 a 4500
001182
0025
004182
005201307251012
008130723s1998 vm| vie
0091 0
020##|c5800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth
0410#|avie
08214|a519.6|214|bB103T
1001#|aĐặng, Hùng Thắng
24510|aBài tập xác suất /.|nDùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /|cĐặng Hùng Thắng.
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a144tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.142
520##|aCác đề toán và lời giải về biến cố và xác suất của biến số, đại lượng ngẫu nhiên, đại lượng ngẫu nhiên liên tục, đại lượng ngẫu nhiên liên tục nhiều chiều, luật số lớn và các định lí giới hạn
650#7|2btkkhcn|aXác suất
650#7|2btkkhcn|aThống kê
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.005656, GT.005662-3, GT.005665-7, GT.005670-1, GT.005673, GT.005682-3, GT.005686, GT.005690-1
890|a14|b23|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:42
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.005691 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 42
2 GT.005690 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 41
3 GT.005686 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 37
4 GT.005683 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 34
5 GT.005682 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 33
6 GT.005673 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 24
7 GT.005671 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 22
8 GT.005670 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 21
9 GT.005667 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 18
10 GT.005666 CS1_Kho giáo trình 519.6 B103T Sách giáo trình 17