- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.87 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Âm nhạc 2 /
DDC
| 372.87 |
Tác giả CN
| Lê, Anh Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Âm nhạc 2 / Lê Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2011 |
Mô tả vật lý
| 148tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách hướng dẫn từng bài hát, từng tiết dạy, từng hoạt động rất cụ thể, chi tiết, tạo điểm tựa cho giáo viên trong quá trình lên lớp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.036616-28 |
|
000
| 01098nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 1814 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1828 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.87|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aLê, Anh Tuấn |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Âm nhạc 2 /|cLê Anh Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2011 |
---|
300 | ##|a148tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách hướng dẫn từng bài hát, từng tiết dạy, từng hoạt động rất cụ thể, chi tiết, tạo điểm tựa cho giáo viên trong quá trình lên lớp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.036616-28 |
---|
890 | |a13|b37|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036628
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.036627
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.036626
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.036625
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.036624
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.036623
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.036622
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.036621
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.036620
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.036619
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.87 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|