- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.83 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 /
DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Hường |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 / Nguyễn Thị Cẩm Hường, Nguyễn Việt Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2008 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp dạy học mới để truyền tải từng nội dung cụ thể của bài học trong sách giáo khoa đạo đức 5; Sách đưa ra nhiều hoạt động hấp dẫn phù hợp với đặc trưng môn học như thảo luận, chơi trò chơi, sắm vau, kể chuyện… nhằm phát huy tính tự chủ trong học tập của học sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Quỳnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.036575-7, GT.036579-80, GT.036583-4, GT.036586-7, GT.036589, GT.036592, GT.036594 |
|
000
| 01468nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1811 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1825 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.83|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Cẩm Hường |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Đạo đức 5 /|cNguyễn Thị Cẩm Hường, Nguyễn Việt Quỳnh |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2008 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày phương pháp dạy học mới để truyền tải từng nội dung cụ thể của bài học trong sách giáo khoa đạo đức 5; Sách đưa ra nhiều hoạt động hấp dẫn phù hợp với đặc trưng môn học như thảo luận, chơi trò chơi, sắm vau, kể chuyện… nhằm phát huy tính tự chủ trong học tập của học sinh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Việt Quỳnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.036575-7, GT.036579-80, GT.036583-4, GT.036586-7, GT.036589, GT.036592, GT.036594 |
---|
890 | |a12|b69|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036594
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.036592
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.036589
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.036587
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.036586
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.036584
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.036583
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.036580
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.036579
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.036577
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|