• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.83 Th308K
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 /

DDC 372.83
Tác giả CN Đinh, Nguyễn Trang Thu
Nhan đề Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 / Đinh Nguyễn Trang Thu
Thông tin xuất bản H. :Hà Nội ,2010
Mô tả vật lý 84tr ;24 cm
Tóm tắt Trình bày cách thiết kế bao gồm hệ thống tổ chức các hoạt động, tổ chức dạy học của giáo viên và học sinh, mỗi bài từ 2 đến 4 hoạt động tùy theo nội dung của từng bài học. Trong từng hoạt động có đưa ra các phương án dự kiến và có gợi ý cụ thể, tỉ mỉ nhằm giúp cho giáo viên tổ chức các hoạt động được dễ dàng bằng hệ thống câu hỏi đóng và mở. Những câu hỏi mở nhằm mục đích nâng cao tính sáng tạo, chủ động của học sinh và giáo viên ở các vùng, miền khác nhau.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đạo đức
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.036517-35
000 01639nam a2200277 a 4500
0011808
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041822
005201307251630
008130725s2010 vm| vie
0091 0
020##|c10000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.83|214|bTh308K
1001#|aĐinh, Nguyễn Trang Thu
24510|aThiết kế bài giảng Đạo đức 2 /|cĐinh Nguyễn Trang Thu
260##|aH. :|bHà Nội ,|c2010
300##|a84tr ;|c24 cm
520##|aTrình bày cách thiết kế bao gồm hệ thống tổ chức các hoạt động, tổ chức dạy học của giáo viên và học sinh, mỗi bài từ 2 đến 4 hoạt động tùy theo nội dung của từng bài học. Trong từng hoạt động có đưa ra các phương án dự kiến và có gợi ý cụ thể, tỉ mỉ nhằm giúp cho giáo viên tổ chức các hoạt động được dễ dàng bằng hệ thống câu hỏi đóng và mở. Những câu hỏi mở nhằm mục đích nâng cao tính sáng tạo, chủ động của học sinh và giáo viên ở các vùng, miền khác nhau.
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aĐạo đức
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.036517-35
890|a19|b105|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:20
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.036535 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 20
2 GT.036534 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 19
3 GT.036533 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 18
4 GT.036532 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 17
5 GT.036531 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 16
6 GT.036530 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 15
7 GT.036529 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 14
8 GT.036528 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 13
9 GT.036527 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 12
10 GT.036526 CS1_Kho giáo trình 372.83 Th308K Sách giáo trình 11