- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.83 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Đạo đức 1 /
DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hợp |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Đạo đức 1 / Nguyễn Hữu Hợp |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 50tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách xác định cụ thể mục tiêu cần đạt ở từng bài học nhằm giúp giáo viên có cơ sở định hướng chính xác các nhiệm vụ, các việc làm của thầy và trò. Trong đó, thầy luôn giữ vai trò tổ chức, chỉ đạo , trò là chủ thể tích cực, chủ động nắm bắt tri thức. Trình tự các bước lên lớp cũng hợp lý, có thể thay đổi linh hoạt theo tinh thần đổi mới phương pháp dạy học.Sách còn cung cấp khá nhiều trò chơi, với các hình thức phong phú, hấp dẫn, phù hợp với đặc điểm tâm - sinh lý của học sinh đầu tuổi học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.036497-515 |
|
000
| 01718nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1807 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1821 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.83|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Hợp |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Đạo đức 1 /|cNguyễn Hữu Hợp |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a50tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách xác định cụ thể mục tiêu cần đạt ở từng bài học nhằm giúp giáo viên có cơ sở định hướng chính xác các nhiệm vụ, các việc làm của thầy và trò. Trong đó, thầy luôn giữ vai trò tổ chức, chỉ đạo , trò là chủ thể tích cực, chủ động nắm bắt tri thức. Trình tự các bước lên lớp cũng hợp lý, có thể thay đổi linh hoạt theo tinh thần đổi mới phương pháp dạy học.Sách còn cung cấp khá nhiều trò chơi, với các hình thức phong phú, hấp dẫn, phù hợp với đặc điểm tâm - sinh lý của học sinh đầu tuổi học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.036497-515 |
---|
890 | |a19|b43|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036515
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.036514
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.036513
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.036512
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.036511
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.036510
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.036509
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.036508
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.036507
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.036506
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 Th308K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|