• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 Ph561Ph
    Nhan đề: Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học /

DDC 495.922
Tác giả CN Lê, Phương Nga
Nhan đề Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học / Lê Phương Nga, Nguyễn Trí
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999
Mô tả vật lý 318tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày cách dạy tập đọc, dạy từ ngữ, ngữ pháp, dạy tập làm văn, dạy Tiếng Việt ở lớp ghép
Thuật ngữ chủ đề btkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trí
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.036449-51, GT.036453-60, GT.036462-5, GT.036467-83, GT.036485-94, GT.036496
000 01523nam a2200289 a 4500
0011806
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041820
005201307251630
008130725s1999 vm| vie
0091 0
020##|c35000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bPh561Ph
1001#|aLê, Phương Nga
24510|aPhương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học /|cLê Phương Nga, Nguyễn Trí
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999
300##|a318tr ;|c21 cm
520##|aTrình bày cách dạy tập đọc, dạy từ ngữ, ngữ pháp, dạy tập làm văn, dạy Tiếng Việt ở lớp ghép
650#7|2btkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aTiếng việt
7001#|aNguyễn, Trí
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.036449-51, GT.036453-60, GT.036462-5, GT.036467-83, GT.036485-94, GT.036496
890|a43|b25|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:48
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.036496 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 48
2 GT.036494 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 46
3 GT.036493 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 45
4 GT.036492 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 44
5 GT.036491 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 43
6 GT.036490 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 42
7 GT.036489 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 41
8 GT.036488 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 40
9 GT.036487 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 39
10 GT.036486 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph561Ph Sách giáo trình 38