DDC
| 512.7 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Các tập hợp số : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Trần Diên Hiển chủ biên, Bùi Huy Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Trình bày: cấu trúc đại số, số tự nhiên, tập số hữu tỉ và tập số thực |
Thuật ngữ chủ đề
| btkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Huy Hiền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(59): GT.036282-6, GT.036289-94, GT.036297-8, GT.036300-6, GT.036308-9, GT.036312, GT.036314-5, GT.036317, GT.036320-6, GT.036328, GT.036330-1, GT.036334, GT.036340-1, GT.036343-4, GT.036346-52, GT.036355, GT.036357-8, GT.036361, GT.036365-6, GT.036368-70, GT.073871, GT.078620 |
|
000
| 02177nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1804 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1818 |
---|
005 | 201812280814 |
---|
008 | 130725s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20181228081423|bchinm|c20151014184300|dadmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.7|214|bC101T |
---|
100 | 1#|aTrần, Diên Hiển|eChủ biên |
---|
245 | 10|aCác tập hợp số :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học. Trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /|cTrần Diên Hiển chủ biên, Bùi Huy Hiền |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.176 |
---|
520 | ##|aTrình bày: cấu trúc đại số, số tự nhiên, tập số hữu tỉ và tập số thực |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aBùi, Huy Hiền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(59): GT.036282-6, GT.036289-94, GT.036297-8, GT.036300-6, GT.036308-9, GT.036312, GT.036314-5, GT.036317, GT.036320-6, GT.036328, GT.036330-1, GT.036334, GT.036340-1, GT.036343-4, GT.036346-52, GT.036355, GT.036357-8, GT.036361, GT.036365-6, GT.036368-70, GT.073871, GT.078620 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang11/cactaphopso/00001-scan_2018-10-12_04-57-09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a59|b244|c1|d5 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:91 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078620
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
2
|
GT.036369
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
3
|
GT.036368
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
4
|
GT.036366
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
5
|
GT.036361
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
6
|
GT.036358
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.036357
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.036355
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
9
|
GT.036351
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
10
|
GT.036350
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 C101T
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
|
|
|
|
|