• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 519.5 B103T
    Nhan đề: Bài tập xác suất và thống kê /

DDC 519.5
Tác giả CN Đinh, Văn Gắng
Nhan đề Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2001
Mô tả vật lý 255tr ;21 cm
Tóm tắt Tóm tắt lí thuyết, ví dụ và bài tập về không gian xác suất, phân phối xác suất, vecto ngẫu nhiên, các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên, lí thuyết mẫu, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, hồi quy và tương quan
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xác suất
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thống kê
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.005614-21, GT.005623-30
000 01299nam a2200277 a 4500
001180
0025
004180
005202212271557
008130723s2001 vm| vie
0091 0
020##|c17400
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20221227155732|bdungtd|c20221214152041|dchinm|y20130723094600|zhungnth
0410#|avie
08214|a519.5|214|bB103T
1001#|aĐinh, Văn Gắng
24510|aBài tập xác suất và thống kê /|cĐinh Văn Gắng
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001
300##|a255tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.254
520##|aTóm tắt lí thuyết, ví dụ và bài tập về không gian xác suất, phân phối xác suất, vecto ngẫu nhiên, các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên, lí thuyết mẫu, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, hồi quy và tương quan
650#7|2btkkhcn|aXác suất
650#7|2btkkhcn|aThống kê
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.005614-21, GT.005623-30
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022d/đvangangbt/biathumbimage.jpg
890|a16|b49|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:17
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.005630 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 17
2 GT.005629 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 16
3 GT.005628 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 15
4 GT.005627 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 14
5 GT.005626 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 13
6 GT.005625 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 12
7 GT.005621 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 8
8 GT.005620 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 7
9 GT.005619 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 6
10 GT.005618 CS1_Kho giáo trình 519.5 B103T Sách giáo trình 5