DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Văn, Như Cương |
Nhan đề
| Hình học cao cấp : Giáo trình CĐSP / Văn Như Cương chủ biên, Hoàng Trọng Thái |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Phương pháp tiêu đề. Các phép biến hình trong mặt phẳng. Hình học xạ ảnh. Đường bậc 2 trên mặt phẳng xạ ảnh. Hình học tổ hợp |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng Thái |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(37): GT.000622, GT.000624-43, GT.000645-6, GT.000648-9, GT.000651-60, GT.000662-3 |
|
000
| 01459nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 18 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 18 |
---|
005 | 202110021407 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211002140838|blienvtk|c20180808091011|dlienvtk|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aVăn, Như Cương|echủ biên |
---|
245 | 10|aHình học cao cấp :|bGiáo trình CĐSP /|cVăn Như Cương chủ biên, Hoàng Trọng Thái |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | ##|a231tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aPhương pháp tiêu đề. Các phép biến hình trong mặt phẳng. Hình học xạ ảnh. Đường bậc 2 trên mặt phẳng xạ ảnh. Hình học tổ hợp |
---|
650 | #7|aHình học|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
700 | 1#|aHoàng, Trọng Thái |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(37): GT.000622, GT.000624-43, GT.000645-6, GT.000648-9, GT.000651-60, GT.000662-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/hinhhoccaocap/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a37|b341|c1|d19 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.000663
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.000662
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.000660
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.000659
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.000658
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT.000657
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
7
|
GT.000656
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
8
|
GT.000652
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.000651
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
GT.000649
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|