DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt 4 / :. Sách giáo viên /. / T.2 : Nguyễn Minh Thuyết chủ biên…[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 304tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày một phương án dạy - học các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt 4 theo chương trình tiểu học mới |
Thuật ngữ chủ đề
| btkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.036028, GT.036044, GT.036046-8, GT.036053-5, GT.036058 |
|
000
| 01474nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 1796 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1810 |
---|
005 | 201710040951 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171004095100|bhungnth|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 4 / :.|nT.2 :|bSách giáo viên /. /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên…[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a304tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày một phương án dạy - học các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt 4 theo chương trình tiểu học mới |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.036028, GT.036044, GT.036046-8, GT.036053-5, GT.036058 |
---|
890 | |a9|b79|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036058
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
2
|
GT.036055
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
3
|
GT.036054
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
GT.036053
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
5
|
GT.036048
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.036047
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.036046
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.036044
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.036028
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|