DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt 2 /. T.2 , Sách giáo viên /Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Túy. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 296tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày một phương án dạy - học các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt 2 theo chương trình tiểu học mới |
Thuật ngữ chủ đề
| btkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Túy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trại |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.035692 |
|
000
| 01840nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1787 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1801 |
---|
005 | 201405220914 |
---|
008 | 130725s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 2 /.|nT.2 ,|pSách giáo viên /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Túy. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a296tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày một phương án dạy - học các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt 2 theo chương trình tiểu học mới |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1#|aTrần, Hoàng Túy |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trại |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.035692 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:57 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.035692
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|