DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Lanh |
Nhan đề
| Tiếng Việt 1 /. T.2 , Sách giáo viên /Đặng Thị Lanh chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh, Lê Thị Tuyết Mai, Nguyễn Trí. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 312tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày một phương án dạy - học các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt 1 theo chương trình tiểu học mới, từ bài 84 đến bài 103 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hòa Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.035527, GT.035531, GT.035549, GT.035553, GT.035556-7 |
|
000
| 01752nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 1782 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1796 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aĐặng, Thị Lanh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 1 /.|nT.2 ,|pSách giáo viên /|cĐặng Thị Lanh chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh, Lê Thị Tuyết Mai, Nguyễn Trí. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a312tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày một phương án dạy - học các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt 1 theo chương trình tiểu học mới, từ bài 84 đến bài 103 |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hòa Bình |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Tuyết Mai |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.035527, GT.035531, GT.035549, GT.035553, GT.035556-7 |
---|
890 | |a6|b27|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:41 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.035557
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
GT.035556
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
GT.035553
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
4
|
GT.035549
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.035531
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.035527
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|