DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Nhan đề
| Bài tập thống kê / Đặng Hùng Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 191tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Gồm 256 bài tập về thống kê mô tả, đại cương về lí thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, bài toán so sánh, bài toán so sánh mở rộng, phân tích tương quan và hồi quy |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xác suất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.005590-609 |
|
000
| 01240nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 178 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 178 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a519.2|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aĐặng, Hùng Thắng |
---|
245 | 10|aBài tập thống kê /|cĐặng Hùng Thắng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a191tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.190 |
---|
520 | ##|aGồm 256 bài tập về thống kê mô tả, đại cương về lí thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, bài toán so sánh, bài toán so sánh mở rộng, phân tích tương quan và hồi quy |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXác suất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.005590-609 |
---|
890 | |a20|b32|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.005609
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.005608
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.005607
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.005606
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.005605
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.005604
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.005603
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.005602
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.005601
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.005600
|
CS1_Kho giáo trình
|
519.2 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|