DDC 372.35
Tác giả CN Bùi, Phương Nga
Nhan đề Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2006
Mô tả vật lý 152tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Khoa học
Thuật ngữ chủ đề btkhcn-Tiểu học
Tác giả(bs) CN Lương, Việt Thái
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.035169, GT.035175, GT.035181, GT.035188, GT.035200, GT.035203, GT.035212
000 01516nam a2200301 a 4500
0011775
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041789
005201309271645
008130725s2006 vm| vie
0091 0
020##|c8600
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.35|214|bKh401H
1001#|aBùi, Phương Nga|eChủ biên
24510|aKhoa học 5 /|cBùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006
300##|a152tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aKhoa học
650#7|2btkhcn|aTiểu học
7001#|aLương, Việt Thái
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.035169, GT.035175, GT.035181, GT.035188, GT.035200, GT.035203, GT.035212
890|a7|b90|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:44
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.035212 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 44
2 GT.035203 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 35
3 GT.035200 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 32
4 GT.035181 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 13
5 GT.035175 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 7
6 GT.035169 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 1
7 GT.035188 CS1_Kho giáo trình 372.35 Kh401H Sách giáo trình 20 Hạn trả:27-07-2020