DDC
| 372.89 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Dũng |
Nhan đề
| Lịch sử và địa lí 4 / : Sách giáo viên / Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 127tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày; hướng dẫn chung; Gợi ý dạy học các bài trong sách giáo khoa lịch sử và địa lí 4 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Sen |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.035115, GT.035131, GT.035140, GT.035146, GT.035153, GT.035166 |
|
000
| 01746nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1774 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1788 |
---|
005 | 201608301542 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5100 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160830154200|bhungnth|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.89|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Anh Dũng|eChủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử và địa lí 4 / :|bSách giáo viên /|cNguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a127tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày; hướng dẫn chung; Gợi ý dạy học các bài trong sách giáo khoa lịch sử và địa lí 4 |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tuyết Nga |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Phương |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Sen |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.035115, GT.035131, GT.035140, GT.035146, GT.035153, GT.035166 |
---|
890 | |a6|b50|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.035166
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.035153
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.035146
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
GT.035140
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.035131
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT.035115
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.89 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|