• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.89 L302S
    Nhan đề: Lịch sử và địa lí 4 /

DDC 372.89
Tác giả CN Nguyễn, Anh Dũng
Nhan đề Lịch sử và địa lí 4 / Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2005
Mô tả vật lý 160tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkhcn -Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tuyết Nga
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Phương
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Sen
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.035057, GT.035069, GT.035088, GT.035097, GT.035099-101, GT.035111
000 01824nam a2200337 a 4500
0011773
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041787
005201406230841
008130725s2005 vm| vie
0091 0
020##|c9000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.89 |214|bL302S
1001#|aNguyễn, Anh Dũng |eChủ biên
24510|aLịch sử và địa lí 4 / |cNguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2005
300##|a160tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam
650#7|2btkhcn |aTiểu học
650#7|2btkkhcn |aLịch sử
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
7001#|aNguyễn, Tuyết Nga
7001#|aNguyễn, Minh Phương
7001#|aPhạm, Thị Sen
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.035057, GT.035069, GT.035088, GT.035097, GT.035099-101, GT.035111
890|a8|b82|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:61
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.035111 CS1_Kho giáo trình 372.89 L302S Sách giáo trình 56
2 GT.035101 CS1_Kho giáo trình 372.89 L302S Sách giáo trình 46
3 GT.035100 CS1_Kho giáo trình 372.89 L302S Sách giáo trình 45
4 GT.035099 CS1_Kho giáo trình 372.89 L302S Sách giáo trình 44
5 GT.035097 CS1_Kho giáo trình 372.89 L302S Sách giáo trình 42
6 GT.035088 CS1_Kho giáo trình 372.89 L302S Sách giáo trình 35
7 GT.035069 CS1_Kho giáo trình 372.89 L302S Sách giáo trình 16
8 GT.035057 CS1_Kho giáo trình 372.89 L302S Sách giáo trình 4