- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 004.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình tin học cơ sở /
DDC
| 004.1 |
Tác giả CN
| Hồ, Sỹ Đàm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sỹ Đàm chủ biên, Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 376tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về thông tin và xử lý thông tin bằng máy tính điện tử. Một số cách biểu diễn thông tin trong máy tính và giải thuật. Tìm hiểu về hệ điều hành, mạng máy tính, ứng dụng của CNTT, một số lĩnh vực nghiên cứu trong tin học, sử dụng hệ điều hành, soạn thảo văn bản trên MS Word, phần mềm đồ họa,... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Kiến Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đắc Phương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.005580-9, GT.006625-8, GT.040126-31, GT.040133-54, GT.078446 |
|
000
| 01836nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 177 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 177 |
---|
005 | 201511261607 |
---|
008 | 130723s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151126160700|bhungnth|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aHồ, Sỹ Đàm|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học cơ sở /|cHồ Sỹ Đàm chủ biên, Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a376tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTìm hiểu về thông tin và xử lý thông tin bằng máy tính điện tử. Một số cách biểu diễn thông tin trong máy tính và giải thuật. Tìm hiểu về hệ điều hành, mạng máy tính, ứng dụng của CNTT, một số lĩnh vực nghiên cứu trong tin học, sử dụng hệ điều hành, soạn thảo văn bản trên MS Word, phần mềm đồ họa,... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aỨng dụng |
---|
700 | 1#|aĐào, Kiến Quốc |
---|
700 | 1#|aHồ, Đắc Phương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.005580-9, GT.006625-8, GT.040126-31, GT.040133-54, GT.078446 |
---|
890 | |a43|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:43 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078446
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.040154
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.040153
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.040152
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.040151
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.040150
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.040149
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.040148
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.040147
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.040146
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|